Có 2 kết quả:

Bèi ㄅㄟˋbèi ㄅㄟˋ
Âm Pinyin: Bèi ㄅㄟˋ, bèi ㄅㄟˋ
Tổng nét: 7
Bộ: bèi 貝 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: BUC (月山金)
Unicode: U+8C9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bối
Âm Nôm: bói, bối, búi, buổi, mấy, mới, với, vuối
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): かい (kai)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: bui3

Tự hình 5

Dị thể 3

1/2

bèi ㄅㄟˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. con sò, hến
2. vật quý
3. tiền tệ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sò, hến.
2. (Danh) Ngày xưa dùng vỏ sò làm tiền, gọi là “bối hóa” 貝貨.
3. (Danh) § Xem “bảo bối” 寶貝.
4. (Danh) Tên một nhạc khí thời xưa, làm bằng sò ốc, dùng trong Phạm nhạc 梵樂.
5. (Danh) Nói tắt của “bối-đa” 貝多 hoặc “bối-đa-la thụ” 貝多羅樹. § Các đồ đệ Phật lấy lá cây bối viết kinh gọi là “bối diệp kinh” 貝葉經.
6. (Danh) Họ “Bối”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Loài sò, hến (nói chung);
② Tiền thời xưa làm bằng vỏ sò, vỏ hến;
③ Quý giá, quý báu: 寶貝 Đồ quý báu;
④ (lí) Bel (đơn vị do công suất dùng trong điện học hoặc âm học);
⑤ Cây bối đa 貝葉經 Kinh viết bằng lá cây bối đa;
⑥ [Bèi] (Họ) Bối.

Từ điển Trung-Anh

(1) cowrie
(2) shellfish
(3) currency (archaic)

Từ ghép 83

Ā bèi ěr 阿貝爾Ā dí sī Ā bèi bā 阿迪斯阿貝巴Áó bèi dé 敖貝得Bā bèi duō 巴貝多bā bèi xī yà yuán chóng bìng 巴貝西亞原蟲病bǎo bèi 寶貝bǎo bèi gē da 寶貝疙瘩bèi chǐ 貝齒bèi diāo 貝雕bèi duō 貝多bèi duō luó shù 貝多羅樹bèi guǒ 貝果bèi ké 貝殼bèi kè 貝克bèi kè lè ěr 貝克勒爾bèi kér 貝殼兒bèi léi mào 貝雷帽bèi lèi 貝類bèi mǔ 貝母bèi níng 貝寧bèi qiū 貝丘bèi sī 貝司bèi sī 貝斯bèi sī jí tā 貝斯吉他bèi tǎ 貝塔bèi yè 貝葉bèi yè jīng 貝葉經bèi yè zōng 貝葉棕Chuān bèi 川貝Dá lǎng bèi ěr 達朗貝爾dān bèi 丹貝diàn bèi sī 電貝斯É lè bèi gé · Dào ěr jí 額勒貝格道爾吉fàn cè bèi yè 梵冊貝葉fēi ā bèi ěr 非阿貝爾fēn bèi 分貝Fú lù bèi ěr 福祿貝爾gān bèi 乾貝Hā bèi ěr 哈貝爾Hā bèi mǎ sī 哈貝馬斯Hā kè bèi lì · Fēn Lì xiǎn Jì 哈克貝利芬歷險記hēi bèi 黑貝Hū lún bèi ěr 呼倫貝爾Hū lún bèi ěr cǎo yuán 呼倫貝爾草原Hū lún bèi ěr méng 呼倫貝爾盟Hū lún bèi ěr shì 呼倫貝爾市hù bèi 護貝hù bèi jī 護貝機hù bèi jiāo mó 護貝膠膜hù bèi mó 護貝膜jī xián bèi sī 擊弦貝斯jí bèi 吉貝kǎ mén bèi 卡門貝Kǎn bèi ěr 坎貝爾Kǎn bèi ěr zhū rú cāng shǔ 坎貝爾侏儒倉鼠kǎo bèi 拷貝Kǒng sī bèi gé 孔斯貝格lóng gōng bèi 龍宮貝Lǚ bèi kè 呂貝克Mǎ ěr bèi kè 馬爾貝克mǎ nǎo bèi 瑪瑙貝mǎ shì zhēn zhū bèi 馬氏珍珠貝Mù jiā bèi 穆加貝Nuò bèi ěr 諾貝爾Nuò bèi ěr Hé píng jiǎng 諾貝爾和平獎Nuò bèi ěr Jiǎng 諾貝爾獎Nuò bèi ěr Wén xué Jiǎng 諾貝爾文學獎Nuò bèi ěr Wù lǐ xué Jiǎng 諾貝爾物理學獎Páng bèi 龐貝Qiē ěr nuò bèi lì 切爾諾貝利shàn bèi 扇貝Shén qí Bǎo bèi 神奇寶貝Shèng dé kè xù bèi lǐ 聖德克旭貝里Sī tǎn bèi kè 斯坦貝克Téng sī bèi gé 滕斯貝格tiān bèi 天貝xiān bèi 仙貝xián bèi sī 弦貝斯Xiǎo bèi 小貝xīn bèi tè 辛貝特Yà dì sī Yà bèi bā 亞的斯亞貝巴yí bèi 貽貝Yuē hàn · Lā bèi 約翰拉貝