Có 1 kết quả:
Bèi · Bù tuō ㄅㄟˋ ㄅㄨˋ ㄊㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Benazir Bhutto (1953-2007), Pakistani politician, daughter of executed former prime minister Zulfikar Ali Bhutto and herself prime minister 1993-1996, murdered by Al Qaeda
Bình luận 0