Có 1 kết quả:

bèi kè lè ěr ㄅㄟˋ ㄎㄜˋ ㄌㄜˋ ㄦˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) becquerel (unit of radioactivity, symbol Bq)
(2) abbr. to 貝克|贝克[bei4 ke4]

Bình luận 0