Có 1 kết quả:
bèi sī ㄅㄟˋ ㄙ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bass (loanword)
(2) bass guitar
(3) Bes or Bisu, Egyptian protector god of households
(2) bass guitar
(3) Bes or Bisu, Egyptian protector god of households
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0