Có 1 kết quả:

bèi ké ㄅㄟˋ ㄎㄜˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) shell
(2) conch
(3) cowry
(4) mother of pearl
(5) hard outer skin
(6) also pr. [bei4 qiao4]

Bình luận 0