Có 1 kết quả:
Bèi yè sī ㄅㄟˋ ㄜˋ ㄙ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Bayes (name)
(2) Thomas Bayes (1702-1761), English mathematician and theologian
(2) Thomas Bayes (1702-1761), English mathematician and theologian
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0