Có 1 kết quả:

zhēn cāo ㄓㄣ ㄘㄠ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (usually of women) chastity
(2) virginity
(3) virtue
(4) honor
(5) loyalty
(6) moral integrity

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0