Có 1 kết quả:
zhēn jié ㄓㄣ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chastity
(2) virginity (of women)
(3) moral integrity (of men)
(4) loyalty
(5) constancy
(2) virginity (of women)
(3) moral integrity (of men)
(4) loyalty
(5) constancy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0