Âm Quan thoại: yuán ㄩㄢˊ, yún ㄩㄣˊ Tổng nét: 9 Bộ: bèi 貝 (+2 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱厶貝 Nét bút: フ丶丨フ一一一ノ丶 Thương Hiệt: IBUC (戈月山金) Unicode: U+8C9F Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp