Có 1 kết quả:
fù yǒu zé rèn ㄈㄨˋ ㄧㄡˇ ㄗㄜˊ ㄖㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) at fault
(2) blamed for
(3) responsible (for a blunder or crime)
(2) blamed for
(3) responsible (for a blunder or crime)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0