Có 1 kết quả:

fù yǒu zé rèn ㄈㄨˋ ㄧㄡˇ ㄗㄜˊ ㄖㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) at fault
(2) blamed for
(3) responsible (for a blunder or crime)

Bình luận 0