Có 1 kết quả:
fù jīng qǐng zuì ㄈㄨˋ ㄐㄧㄥ ㄑㄧㄥˇ ㄗㄨㄟˋ
fù jīng qǐng zuì ㄈㄨˋ ㄐㄧㄥ ㄑㄧㄥˇ ㄗㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to bring a bramble and ask for punishment (idiom)
(2) fig. to offer sb a humble apology
(2) fig. to offer sb a humble apology
Bình luận 0