Có 1 kết quả:

cái wù zài bǎo xiǎn ㄘㄞˊ ㄨˋ ㄗㄞˋ ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) financial reinsurance
(2) fin re

Bình luận 0