Có 1 kết quả:
cái wù ruǎn jiàn ㄘㄞˊ ㄨˋ ㄖㄨㄢˇ ㄐㄧㄢˋ
cái wù ruǎn jiàn ㄘㄞˊ ㄨˋ ㄖㄨㄢˇ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) financial software
(2) accounting software
(2) accounting software
Bình luận 0
cái wù ruǎn jiàn ㄘㄞˊ ㄨˋ ㄖㄨㄢˇ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0