Có 1 kết quả:
cái zhèng dà chén ㄘㄞˊ ㄓㄥˋ ㄉㄚˋ ㄔㄣˊ
cái zhèng dà chén ㄘㄞˊ ㄓㄥˋ ㄉㄚˋ ㄔㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) finance minister
(2) UK chancellor of exchequer
(2) UK chancellor of exchequer
cái zhèng dà chén ㄘㄞˊ ㄓㄥˋ ㄉㄚˋ ㄔㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh