Có 1 kết quả:

cái zhèng nián dù ㄘㄞˊ ㄓㄥˋ ㄋㄧㄢˊ ㄉㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) financial year
(2) fiscal year (e.g. from April to March, for tax purposes)