Có 1 kết quả:
cái chǎn ㄘㄞˊ ㄔㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) property
(2) assets
(3) estate
(4) CL:筆|笔[bi3]
(2) assets
(3) estate
(4) CL:筆|笔[bi3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0