Có 1 kết quả:

cái fù ㄘㄞˊ ㄈㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) government revenue
(2) tributary goods and finances
(3) finances and taxes
(4) wealth
(5) property
(6) belongings

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0