Có 1 kết quả:

ㄊㄜˋ
Âm Pinyin: ㄊㄜˋ
Tổng nét: 10
Bộ: bèi 貝 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: IPBUC (戈心月山金)
Unicode: U+8CA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thắc
Âm Quảng Đông: tik1

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

ㄊㄜˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. xin, ăn xin
2. sai lầm, sai trái

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Xin, ăn xin:行貣 Hành khất, xin ăn;
② Sai lầm, sai trái (như 忒(1), bộ 心).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Theo người khác mà cầu lợi lộc.