Có 1 kết quả:
tè ㄊㄜˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. xin, ăn xin
2. sai lầm, sai trái
2. sai lầm, sai trái
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Xin, ăn xin:行貣 Hành khất, xin ăn;
② Sai lầm, sai trái (như 忒(1), bộ 心).
② Sai lầm, sai trái (như 忒(1), bộ 心).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Theo người khác mà cầu lợi lộc.