Có 1 kết quả:

huò ㄏㄨㄛˋ

1/1

huò ㄏㄨㄛˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. tiền tệ
2. hàng hoá

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Của cải. ◎Như: “tài hóa” 財貨 của cải.
2. (Danh) Hàng hóa, thương phẩm. ◎Như: “quốc hóa” 國貨 hàng nhà nước bán ra, “bách hóa” 百貨 hàng hóa thường dùng nói chung (quần áo, bát đĩa, ...).
3. (Danh) Tiền tệ. ◎Như: “hóa tệ” 貨幣 tiền tệ.
4. (Danh) Tiếng dùng để chửi mắng. ◎Như: “bổn hóa” 笨貨 đồ ngu, “xuẩn hóa” 蠢貨 thứ đần độn.
5. (Động) Bán. ◇Tây du kí 西遊記: “Khước hựu điền viên hoang vu, y thực bất túc, chỉ đắc chước lưỡng thúc sài tân, thiêu hướng thị trần chi gian, hóa kỉ văn tiền, địch kỉ thăng mễ” 卻又田園荒蕪, 衣食不足, 只得斫兩束柴薪, 挑向市塵之間, 貨幾文錢, 糴幾升米 (Đệ nhất hồi) Lại thêm ruộng vườn hoang vu, áo cơm chẳng đủ, chỉ đẵn được vài bó củi, mang ra chợ, bán được mấy mấy đồng tiền, mua dăm thưng gạo.
6. (Động) Đút của, hối lộ. ◇Mạnh Tử 孟子: “Vô xứ nhi quỹ chi, thị hóa chi dã” 無處而餽之, 是貨之也(Công Tôn Sửu hạ 公孫丑下) Không có cớ gì mà đưa cho, thế là hối lộ vậy.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hàng, hàng hoá: 訂貨 Đặt hàng; 進口一批貨 Nhập khẩu một số hàng hoá;
② Tiền, tiền tệ: 通貨 Tiền tệ;
③ Bán 貨賣 Bán ra; 無處而饋之,是貨之也 Không có cớ gì mà đưa cho, thế là bán đó vậy (Mạnh tử);
④ (văn) Đút của;
⑤ (chửi) Đồ, thằng, con: 笨貨 Đồ ngu; 臭貨 Con đĩ.

Từ điển Trung-Anh

(1) goods
(2) money
(3) commodity
(4) CL:個|个[ge4]

Từ ghép 168

A huò A貨bǎi huò 百貨bǎi huò dà lóu 百貨大樓bǎi huò diàn 百貨店bǎi huò gōng sī 百貨公司bǎi huò shāng diàn 百貨商店bàn huò 辦貨bàn nián huò 辦年貨bǎo huò 寶貨běn wèi huò bì 本位貨幣bèn huò 笨貨bǔ huò 補貨bù pà bù shí huò , jiù pà huò bǐ huò 不怕不識貨,就怕貨比貨bù pà bù shí huò , zhǐ pà huò bǐ huò 不怕不識貨,只怕貨比貨chǎo huò 炒貨chén huò 陳貨chéng xiāo huò wù 承銷貨物chī huò 吃貨chòu huò 臭貨chū huò 出貨chū kǒu huò 出口貨chǔ bèi huò bì 儲備貨幣chuán huò 船貨chuán shàng jiāo huò 船上交貨chǔn huò 蠢貨cì huò 次貨cuān huò 躥貨cún huò 存貨dà lù huò 大路貨dài shōu huò kuǎn 代收貨款dān yī huò bì 單一貨幣dào huò 到貨diǎn huò 點貨diàn zǐ huò bì 電子貨幣dìng huò 定貨dìng huò 訂貨duàn huò 斷貨è xìng tōng huò péng zhàng 惡性通貨膨脹èr huò 二貨èr shǒu huò 二手貨èr shuǐ huò 二水貨fā huò 發貨fǎ dìng huò bì 法定貨幣gān huò 乾貨gōng huò 供貨gōng huò shāng 供貨商gòu huò 購貨guó jì huò yùn dài lǐ 國際貨運代理háng huò 行貨huò bāo 貨包huò bǐ sān jiā 貨比三家huò bǐ sān jiā bù chī kuī 貨比三家不吃虧huò bì 貨幣huò bì biǎn zhí 貨幣貶值huò bì duì huàn 貨幣兌換huò bì gōng yìng liàng 貨幣供應量huò bì shì chǎng 貨幣市場huò bì wēi jī 貨幣危機huò bì zhǔ yì 貨幣主義huò cāng 貨倉huò cāng 貨艙huò chē 貨車huò chuán 貨船huò dào fù kuǎn 貨到付款huò guì 貨櫃huò jī 貨機huò jià 貨架huò kuǎn 貨款huò lún 貨輪huò pán 貨盤huò péng 貨棚huò pǐn 貨品huò sè 貨色huò shāng chǎng 貨商場huò tān 貨攤huò tī 貨梯huò wèn sān jiā bù chī kuī 貨問三家不吃虧huò wù 貨物huò wù yùn shū 貨物運輸huò yuán 貨源huò yùn 貨運huò yùn kǎ chē 貨運卡車huò yùn liè chē 貨運列車huò zài 貨載huò zhàn 貨棧huò zhàn 貨站huò zhēn jià shí 貨真價實huò zhí 貨值jiā mì huò bì 加密貨幣jiǎ huò 假貨jiàn huò 賤貨jiāo huò 交貨jiāo huò qī 交貨期jiù huò 舊貨jiù huò shì chǎng 舊貨市場kuǎn dào fā huò 款到發貨làn wū huò 爛污貨lǐ huò yuán 理貨員Lún dūn Guó jì Jīn róng Qī huò Jiāo yì suǒ 倫敦國際金融期貨交易所màn gōng chū xì huò 慢工出細貨mào pái huò 冒牌貨mào yì huò zhàn 貿易貨棧mì bì huò cāng 密閉貨艙nián huò 年貨Ōū zhōu huò bì 歐洲貨幣pán huò 盤貨pāo huò 泡貨pí huò 皮貨pián yi huò 便宜貨qī huò 期貨qī huò hé yuē 期貨合約qí huò kě jū 奇貨可居qiǎng shǒu huò 搶手貨qiào huò 俏貨quē huò 缺貨rè mén huò 熱門貨Rì huò 日貨sāo huò 騷貨shā rén yuè huò 殺人越貨shān zhài huò 山寨貨shí huò 識貨shōu huò rén 收貨人shòu huò 售貨shòu huò tái 售貨臺shòu huò yuán 售貨員shuǐ huò 水貨sòng huò 送貨sòng huò dào jiā 送貨到家tí huò 提貨tí huò dān 提貨單tōng huò 通貨tōng huò jǐn suō 通貨緊縮tōng huò péng zhàng 通貨膨脹tǒng huò 統貨tǔ huò 土貨tuì huàn huò 退換貨tuì huò 退貨tuō huò 脫貨wài lái huò 外來貨wèi chū huò 未出貨wèi fā huò 未發貨wú huò 無貨xiān huó huò wù 鮮活貨物xiān huò 鮮貨xiàn huò 現貨xiàn huò jià 現貨價xiāo huò zhàng 銷貨帳xiǎo huò chē 小貨車xiǎo xíng huò chē 小型貨車xiè huò 卸貨yān huò 腌貨yān huò 醃貨yàn huò 驗貨yáng huò 洋貨yī fēn qián liǎng fēn huò 一分錢兩分貨yī fēn qián yī fēn huò 一分錢一分貨yī shǒu jiāo qián , yī shǒu jiāo huò 一手交錢,一手交貨yùn huò mǎ chē 運貨馬車yùn huò yuán 運貨員zá huò 雜貨zá huò diàn 雜貨店zá huò shāng 雜貨商zá huò tān 雜貨攤zài huò 載貨zài huò qì chē 載貨汽車zhuāng huò 裝貨zì dòng shòu huò jī 自動售貨機zǒu sī huò 走私貨