Có 1 kết quả:
huò bǐ sān jiā ㄏㄨㄛˋ ㄅㄧˇ ㄙㄢ ㄐㄧㄚ
huò bǐ sān jiā ㄏㄨㄛˋ ㄅㄧˇ ㄙㄢ ㄐㄧㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to comparison shop (idiom)
(2) comparison shopping
(2) comparison shopping
Bình luận 0
huò bǐ sān jiā ㄏㄨㄛˋ ㄅㄧˇ ㄙㄢ ㄐㄧㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0