Có 1 kết quả:
fàn ㄈㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. mua rẻ bán đắt
2. buôn bán
2. buôn bán
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Người buôn bán nhỏ, lái buôn. ◎Như: “bố phiến” 布販 người bán vải, “thái phiến” 菜販 người bán rau.
2. (Động) Bán. ◎Như: “phiến ngư” 販魚 bán cá.
3. (Động) Buôn. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Ngã đồng khỏa kế phiến liễu hóa vật, tự xuân thiên khởi thân vãng hồi lí tẩu, nhất lộ bình an” 我同夥計販了貨物, 自春天起身往回裡走, 一路平安 (Đệ lục thập lục hồi) Tôi cùng bọn người hùn hạp mua hàng hóa, từ mùa xuân bắt đầu đi, trên đường về bình yên.
4. Cũng đọc là “phán”.
2. (Động) Bán. ◎Như: “phiến ngư” 販魚 bán cá.
3. (Động) Buôn. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Ngã đồng khỏa kế phiến liễu hóa vật, tự xuân thiên khởi thân vãng hồi lí tẩu, nhất lộ bình an” 我同夥計販了貨物, 自春天起身往回裡走, 一路平安 (Đệ lục thập lục hồi) Tôi cùng bọn người hùn hạp mua hàng hóa, từ mùa xuân bắt đầu đi, trên đường về bình yên.
4. Cũng đọc là “phán”.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Buôn bán: 販布 Buôn vải; 販米 Buôn gạo;
② Người (kẻ, cửa hàng) buôn bán: 小販 Kẻ buôn thúng bán mẹt; 攤販 Người bày hàng bán bên đường, người buôn bán nhỏ; 水果販 Cửa hàng bán hoa quả.
② Người (kẻ, cửa hàng) buôn bán: 小販 Kẻ buôn thúng bán mẹt; 攤販 Người bày hàng bán bên đường, người buôn bán nhỏ; 水果販 Cửa hàng bán hoa quả.
Từ điển Trung-Anh
(1) to deal in
(2) to buy and sell
(3) to trade in
(4) to retail
(5) to peddle
(2) to buy and sell
(3) to trade in
(4) to retail
(5) to peddle
Từ ghép 25
dú fàn 毒販 • èr dào fàn zi 二道販子 • fàn dú 販毒 • fàn fū 販夫 • fàn fū sú zi 販夫俗子 • fàn fū zǒu zú 販夫走卒 • fàn mài 販賣 • fàn mài jī 販賣機 • fàn mài rén kǒu 販賣人口 • fàn shòu 販售 • fàn sī 販私 • fàn yīng 販嬰 • fàn yùn 販運 • fàn zǐ 販子 • fàn zi 販子 • liàng fàn diàn 量販店 • liàng fàn shì 量販式 • lǒng duàn fàn mài 壟斷販賣 • piào fàn zi 票販子 • rén kǒu fàn yùn 人口販運 • ròu fàn 肉販 • shāng fàn 商販 • tān fàn 攤販 • xiǎo fàn 小販 • xiǎo shāng fàn 小商販