Có 1 kết quả:
tān lán ㄊㄢ ㄌㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) avaricious
(2) greedy
(3) rapacious
(4) insatiable
(5) avid
(2) greedy
(3) rapacious
(4) insatiable
(5) avid
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0