Có 1 kết quả:
tān guān ㄊㄢ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) corrupt official
(2) grasping functionary
(3) greedy mandarin
(2) grasping functionary
(3) greedy mandarin
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0