Có 1 kết quả:
guàn chè ㄍㄨㄢˋ ㄔㄜˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
quán triệt
Từ điển Trung-Anh
(1) to implement
(2) to put into practice
(3) to carry out
(2) to put into practice
(3) to carry out
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0