Có 2 kết quả:

zhí ㄓˊzhì ㄓˋ
Âm Quan thoại: zhí ㄓˊ, zhì ㄓˋ
Tổng nét: 11
Bộ: bèi 貝 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠂆
Nét bút: ノノ一丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HJBC (竹十月金)
Unicode: U+8CAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chất
Âm Nôm: chát, chắc, chất
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シチ (shichi), チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): たち (tachi), ただ.す (tada.su), もと (moto), わりふ (warifu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zat1, zi3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

zhí ㄓˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “chất” .

zhì ㄓˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. thể chất (rắn, lỏng, khí)
2. tư chất
3. chất phác, mộc mạc
4. hỏi

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ chất .

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem .