Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
guì rén
ㄍㄨㄟˋ ㄖㄣˊ
1
/1
貴人
guì rén
ㄍㄨㄟˋ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nobility
(2) person of high rank
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm ngộ kỳ 15 - 感遇其十五
(
Trần Tử Ngang
)
•
Đả mạch - 打麥
(
Trương Thuấn Dân
)
•
Đế kinh thiên - 帝京篇
(
Lạc Tân Vương
)
•
Hậu đình hoa phá tử kỳ 2 - 後庭花破子其二
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Hồng dược - 紅藥
(
Trữ Vịnh
)
•
Kỳ 4 - 其四
(
Pháp Chuyên Luật Truyền Diệu Nghiêm thiền sư
)
•
Ký tài nữ - 寄才女
(
Ninh Tốn
)
•
Ngọ toạ ngẫu thành - 午坐偶成
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Thiếu niên hành - 少年行
(
Ngô Tượng Chi
)
•
Tống ẩn giả nhất tuyệt - 送隱者一絕
(
Đỗ Mục
)
Bình luận
0