Có 1 kết quả:

guì rén duō wàng shì ㄍㄨㄟˋ ㄖㄣˊ ㄉㄨㄛ ㄨㄤˋ ㄕˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 貴人多忘|贵人多忘[gui4 ren2 duo1 wang4]