Có 1 kết quả:
guì zú ㄍㄨㄟˋ ㄗㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lord
(2) nobility
(3) nobleman
(4) noblewoman
(5) aristocrat
(6) aristocracy
(2) nobility
(3) nobleman
(4) noblewoman
(5) aristocrat
(6) aristocracy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0