Có 1 kết quả:
guì jiàn ㄍㄨㄟˋ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) noble and lowly
(2) high versus low social hierarchy of ruler to people, father to son, husband to wife in Confucianism
(2) high versus low social hierarchy of ruler to people, father to son, husband to wife in Confucianism
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0