Có 1 kết quả:
guì yuǎn jiàn jìn ㄍㄨㄟˋ ㄩㄢˇ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄣˋ
guì yuǎn jiàn jìn ㄍㄨㄟˋ ㄩㄢˇ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to revere the past and despise the present (idiom)
Bình luận 0
guì yuǎn jiàn jìn ㄍㄨㄟˋ ㄩㄢˇ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0