Có 1 kết quả:
biǎn ㄅㄧㄢˇ
Tổng nét: 11
Bộ: bèi 貝 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰貝乏
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶ノ丶フ丶
Thương Hiệt: BCHIO (月金竹戈人)
Unicode: U+8CB6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: biếm
Âm Nôm: bâm, biếm, mém
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): おとし.める (otoshi.meru), おと.す (oto.su)
Âm Hàn: 폄
Âm Quảng Đông: bin2
Âm Nôm: bâm, biếm, mém
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): おとし.める (otoshi.meru), おと.す (oto.su)
Âm Hàn: 폄
Âm Quảng Đông: bin2
Tự hình 3
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề Ngô Khê - 題浯溪 (Nguyễn Quý Ưng)
• Đổng Hồ bút phú - 董狐筆賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Hoạ đồng thành phủ viện đường Mỹ Đàm khiếu Tam Lữ tiên sinh khất hồi dưỡng kha lưu giản nguyên vận kỳ 3 - Tự trào - 和同城撫院堂美潭叫三侶先生乞回養痾留柬原韻其三-自嘲 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Hoạ đồng thành phủ viện Tôn Thất Chử tiên sinh Đinh tế nguyên vận - 和同城撫院尊室渚先生丁祭原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Khốc Vi đại phu Chi Tấn - 哭韋大夫之晉 (Đỗ Phủ)
• Tả thiên chí Lam Quan thị điệt tôn Tương - 左遷至藍關示姪孫湘 (Hàn Dũ)
• Tặng bắc sứ Sài Trang Khanh, Lý Chấn Văn đẳng - 贈北使柴莊卿,李振文等 (Trần Quang Khải)
• Xích tiêu hành - 赤霄行 (Đỗ Phủ)
• Đổng Hồ bút phú - 董狐筆賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Hoạ đồng thành phủ viện đường Mỹ Đàm khiếu Tam Lữ tiên sinh khất hồi dưỡng kha lưu giản nguyên vận kỳ 3 - Tự trào - 和同城撫院堂美潭叫三侶先生乞回養痾留柬原韻其三-自嘲 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Hoạ đồng thành phủ viện Tôn Thất Chử tiên sinh Đinh tế nguyên vận - 和同城撫院尊室渚先生丁祭原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Khốc Vi đại phu Chi Tấn - 哭韋大夫之晉 (Đỗ Phủ)
• Tả thiên chí Lam Quan thị điệt tôn Tương - 左遷至藍關示姪孫湘 (Hàn Dũ)
• Tặng bắc sứ Sài Trang Khanh, Lý Chấn Văn đẳng - 贈北使柴莊卿,李振文等 (Trần Quang Khải)
• Xích tiêu hành - 赤霄行 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. biếm xuống, giảm xuống
2. giáng chức
3. chê bai
2. giáng chức
3. chê bai
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Giảm bớt, sụt xuống, đè nén. ◎Như: “biếm trị” 貶値 sụt giá.
2. (Động) Giáng chức. ◎Như: “biếm truất” 貶黜 cách chức.
3. (Động) Chê, chê bai. ◎Như: “bao biếm” 褒貶 khen chê.
4. (Động) Giễu cợt, mỉa mai.
5. (Danh) Lời chỉ trích, phê bình. ◇Phạm Nịnh 范甯: “Phiến ngôn chi biếm, nhục quá thị triều chi thát” 片言之貶, 辱過市朝之撻 (Xuân thu Cốc Lương truyện tự 椿秋穀梁傳序) Một lời chê nhỏ, còn nhục hơn bị quất roi giữa chợ.
2. (Động) Giáng chức. ◎Như: “biếm truất” 貶黜 cách chức.
3. (Động) Chê, chê bai. ◎Như: “bao biếm” 褒貶 khen chê.
4. (Động) Giễu cợt, mỉa mai.
5. (Danh) Lời chỉ trích, phê bình. ◇Phạm Nịnh 范甯: “Phiến ngôn chi biếm, nhục quá thị triều chi thát” 片言之貶, 辱過市朝之撻 (Xuân thu Cốc Lương truyện tự 椿秋穀梁傳序) Một lời chê nhỏ, còn nhục hơn bị quất roi giữa chợ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chê: 褒貶 Khen chê;
② Giảm xuống, sụt xuống: 貶値 Sụt giá, mất giá; 貶低 Hạ thấp;
③ (văn) Biếm xuống, giáng xuống (chức quan).
② Giảm xuống, sụt xuống: 貶値 Sụt giá, mất giá; 貶低 Hạ thấp;
③ (văn) Biếm xuống, giáng xuống (chức quan).
Từ điển Trung-Anh
(1) to diminish
(2) to demote
(3) to reduce or devaluate
(4) to disparage
(5) to censure
(6) to depreciate
(2) to demote
(3) to reduce or devaluate
(4) to disparage
(5) to censure
(6) to depreciate
Từ ghép 19