Có 1 kết quả:

biǎn dī ㄅㄧㄢˇ ㄉㄧ

1/1

Từ điển phổ thông

hạ thấp, dìm xuống

Từ điển Trung-Anh

(1) to belittle
(2) to disparage
(3) to play down
(4) to demean
(5) to degrade
(6) to devalue

Bình luận 0