Có 1 kết quả:
mǎi xiào zhuī huān ㄇㄞˇ ㄒㄧㄠˋ ㄓㄨㄟ ㄏㄨㄢ
mǎi xiào zhuī huān ㄇㄞˇ ㄒㄧㄠˋ ㄓㄨㄟ ㄏㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to buy smiles to seek happiness
(2) abandon oneself to the pleasures of the flesh (idiom)
(2) abandon oneself to the pleasures of the flesh (idiom)
Bình luận 0