Có 1 kết quả:

shèng ㄕㄥˋ
Âm Pinyin: shèng ㄕㄥˋ
Tổng nét: 12
Bộ: bèi 貝 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶ノ一一丨一
Thương Hiệt: BCHQM (月金竹手一)
Unicode: U+8CB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sính
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): たから (takara)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

shèng ㄕㄥˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. xưa dùng như chữ "thăng" 升
2. giàu có