Có 1 kết quả:
Fèi chéng ㄈㄟˋ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Philadelphia, Pennsylvania
(2) abbr. for 費拉德爾菲亞|费拉德尔菲亚[Fei4 la1 de2 er3 fei1 ya4]
(2) abbr. for 費拉德爾菲亞|费拉德尔菲亚[Fei4 la1 de2 er3 fei1 ya4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0