Có 1 kết quả:

Fèi chéng ㄈㄟˋ ㄔㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Philadelphia, Pennsylvania
(2) abbr. for 費拉德爾菲亞|费拉德尔菲亚[Fei4 la1 de2 er3 fei1 ya4]

Bình luận 0