Có 1 kết quả:
Fèi màn ㄈㄟˋ ㄇㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Feinman or Feynman (name)
(2) Richard Feynman (1918-1988), US physicist, 1965 Nobel prize laureate together with TOMONAGA Shin'ichirō and Julian Schwinger
(2) Richard Feynman (1918-1988), US physicist, 1965 Nobel prize laureate together with TOMONAGA Shin'ichirō and Julian Schwinger
Bình luận 0