Có 1 kết quả:

fèi yòng ㄈㄟˋ ㄧㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) cost
(2) expenditure
(3) expense
(4) CL:筆|笔[bi3],個|个[ge4]

Bình luận 0