Có 1 kết quả:
fèi jìn xīn jī ㄈㄟˋ ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄣ ㄐㄧ
fèi jìn xīn jī ㄈㄟˋ ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄣ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rack one's brains for schemes (idiom)
(2) to beat one's brains out
(2) to beat one's brains out
Bình luận 0
fèi jìn xīn jī ㄈㄟˋ ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄣ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0