Có 1 kết quả:
tiē xīn tiē fèi ㄊㄧㄝ ㄒㄧㄣ ㄊㄧㄝ ㄈㄟˋ
tiē xīn tiē fèi ㄊㄧㄝ ㄒㄧㄣ ㄊㄧㄝ ㄈㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) considerate and caring
(2) very close
(3) intimate
(2) very close
(3) intimate
Bình luận 0
tiē xīn tiē fèi ㄊㄧㄝ ㄒㄧㄣ ㄊㄧㄝ ㄈㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0