Có 1 kết quả:
yí xiào fāng jiā ㄧˊ ㄒㄧㄠˋ ㄈㄤ ㄐㄧㄚ
yí xiào fāng jiā ㄧˊ ㄒㄧㄠˋ ㄈㄤ ㄐㄧㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a novice making a fool of himself
(2) to make oneself ridiculous before experts
(2) to make oneself ridiculous before experts
Bình luận 0