Có 1 kết quả:

hè nián piàn ㄏㄜˋ ㄋㄧㄢˊ ㄆㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) New Year's card
(2) CL:張|张[zhang1]

Bình luận 0