Có 1 kết quả:

Hè pǔ dīng ㄏㄜˋ ㄆㄨˇ ㄉㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Chinese brand name of Lamivudine 拉米夫定[La1 mi3 fu1 ding4]

Bình luận 0