Có 6 kết quả:

Bēn ㄅㄣbēn ㄅㄣㄅㄧˋféi ㄈㄟˊfén ㄈㄣˊfèn ㄈㄣˋ
Âm Pinyin: Bēn ㄅㄣ, bēn ㄅㄣ, ㄅㄧˋ, féi ㄈㄟˊ, fén ㄈㄣˊ, fèn ㄈㄣˋ
Tổng nét: 12
Bộ: bèi 貝 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: JTBC (十廿月金)
Unicode: U+8CC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , bôn, phần
Âm Nôm: , bôn
Âm Nhật (onyomi): フン (fun), ヒ (hi), ホン (hon)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ban1, bei3, fan4, fan5

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/6

Bēn ㄅㄣ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

surname Ben

bēn ㄅㄣ

phồn thể

Từ điển phổ thông

dũng sĩ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Trang sức. ◇Dịch Kinh 易經: “Bạch bí, vô cữu” 白賁, 無咎 (Bí quái 賁卦) Trang sức đơn sơ, không có lỗi. § Ghi chú: “Bạch” 白 trắng, chỉ sự tố phác, không màu mè.
2. (Tính) Hoa lệ, rực rỡ, sáng sủa. ◇Dịch Kinh 易經: “Bí như nhu như, vĩnh trinh cát” 賁如濡如, 永貞吉 (Bí quái 賁卦) Rực rỡ đằm thắm, hễ giữ vững chính đạo thì tốt.
3. (Phó) Hình dung khách quý hạ cố đến thăm. ◎Như: “bí lâm” 賁臨 hân hạnh được khách quý hạ cố tới thăm viếng, mà tự thấy được rạng rỡ thêm (thường dùng trong thư từ). ◇Tô Mạn Thù 蘇曼殊: “Thỉnh đại sư bí lâm thư trai tiện phạn” 請大師賁臨書齋便飯 (Đoạn hồng linh nhạn kí 斷鴻零雁記) Kính mời Đại sư rời gót sang thư trai dùng cơm.
4. Một âm là “phần”. (Tính) To lớn. ◎Như: “dụng hoành tư phần” 用宏茲賁 dùng càng rộng lớn.
5. Lại một âm là “bôn”. (Tính) Mạnh bạo. ◎Như: “bôn sĩ” 賁士 dũng sĩ.
6. (Danh) Họ “Bôn”.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Tô điểm, trang điểm;
② Sáng sủa, rực rỡ.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Dẫn đầu;
② Mạnh mẽ, hăm hở;
③ Dũng sĩ: 虎賁 Đạo quân hùng tráng của vua;
④ [Ben] (Họ) Bôn.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) To lớn: 用宏茲賁 Dùng càng rộng lớn.

Từ điển Trung-Anh

energetic

Từ ghép 1

ㄅㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

rực rỡ, sáng sủa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Trang sức. ◇Dịch Kinh 易經: “Bạch bí, vô cữu” 白賁, 無咎 (Bí quái 賁卦) Trang sức đơn sơ, không có lỗi. § Ghi chú: “Bạch” 白 trắng, chỉ sự tố phác, không màu mè.
2. (Tính) Hoa lệ, rực rỡ, sáng sủa. ◇Dịch Kinh 易經: “Bí như nhu như, vĩnh trinh cát” 賁如濡如, 永貞吉 (Bí quái 賁卦) Rực rỡ đằm thắm, hễ giữ vững chính đạo thì tốt.
3. (Phó) Hình dung khách quý hạ cố đến thăm. ◎Như: “bí lâm” 賁臨 hân hạnh được khách quý hạ cố tới thăm viếng, mà tự thấy được rạng rỡ thêm (thường dùng trong thư từ). ◇Tô Mạn Thù 蘇曼殊: “Thỉnh đại sư bí lâm thư trai tiện phạn” 請大師賁臨書齋便飯 (Đoạn hồng linh nhạn kí 斷鴻零雁記) Kính mời Đại sư rời gót sang thư trai dùng cơm.
4. Một âm là “phần”. (Tính) To lớn. ◎Như: “dụng hoành tư phần” 用宏茲賁 dùng càng rộng lớn.
5. Lại một âm là “bôn”. (Tính) Mạnh bạo. ◎Như: “bôn sĩ” 賁士 dũng sĩ.
6. (Danh) Họ “Bôn”.

Từ điển Trung-Anh

bright

Từ ghép 1

féi ㄈㄟˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Trang sức. ◇Dịch Kinh 易經: “Bạch bí, vô cữu” 白賁, 無咎 (Bí quái 賁卦) Trang sức đơn sơ, không có lỗi. § Ghi chú: “Bạch” 白 trắng, chỉ sự tố phác, không màu mè.
2. (Tính) Hoa lệ, rực rỡ, sáng sủa. ◇Dịch Kinh 易經: “Bí như nhu như, vĩnh trinh cát” 賁如濡如, 永貞吉 (Bí quái 賁卦) Rực rỡ đằm thắm, hễ giữ vững chính đạo thì tốt.
3. (Phó) Hình dung khách quý hạ cố đến thăm. ◎Như: “bí lâm” 賁臨 hân hạnh được khách quý hạ cố tới thăm viếng, mà tự thấy được rạng rỡ thêm (thường dùng trong thư từ). ◇Tô Mạn Thù 蘇曼殊: “Thỉnh đại sư bí lâm thư trai tiện phạn” 請大師賁臨書齋便飯 (Đoạn hồng linh nhạn kí 斷鴻零雁記) Kính mời Đại sư rời gót sang thư trai dùng cơm.
4. Một âm là “phần”. (Tính) To lớn. ◎Như: “dụng hoành tư phần” 用宏茲賁 dùng càng rộng lớn.
5. Lại một âm là “bôn”. (Tính) Mạnh bạo. ◎Như: “bôn sĩ” 賁士 dũng sĩ.
6. (Danh) Họ “Bôn”.

fén ㄈㄣˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

to lớn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Trang sức. ◇Dịch Kinh 易經: “Bạch bí, vô cữu” 白賁, 無咎 (Bí quái 賁卦) Trang sức đơn sơ, không có lỗi. § Ghi chú: “Bạch” 白 trắng, chỉ sự tố phác, không màu mè.
2. (Tính) Hoa lệ, rực rỡ, sáng sủa. ◇Dịch Kinh 易經: “Bí như nhu như, vĩnh trinh cát” 賁如濡如, 永貞吉 (Bí quái 賁卦) Rực rỡ đằm thắm, hễ giữ vững chính đạo thì tốt.
3. (Phó) Hình dung khách quý hạ cố đến thăm. ◎Như: “bí lâm” 賁臨 hân hạnh được khách quý hạ cố tới thăm viếng, mà tự thấy được rạng rỡ thêm (thường dùng trong thư từ). ◇Tô Mạn Thù 蘇曼殊: “Thỉnh đại sư bí lâm thư trai tiện phạn” 請大師賁臨書齋便飯 (Đoạn hồng linh nhạn kí 斷鴻零雁記) Kính mời Đại sư rời gót sang thư trai dùng cơm.
4. Một âm là “phần”. (Tính) To lớn. ◎Như: “dụng hoành tư phần” 用宏茲賁 dùng càng rộng lớn.
5. Lại một âm là “bôn”. (Tính) Mạnh bạo. ◎Như: “bôn sĩ” 賁士 dũng sĩ.
6. (Danh) Họ “Bôn”.

fèn ㄈㄣˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Trang sức. ◇Dịch Kinh 易經: “Bạch bí, vô cữu” 白賁, 無咎 (Bí quái 賁卦) Trang sức đơn sơ, không có lỗi. § Ghi chú: “Bạch” 白 trắng, chỉ sự tố phác, không màu mè.
2. (Tính) Hoa lệ, rực rỡ, sáng sủa. ◇Dịch Kinh 易經: “Bí như nhu như, vĩnh trinh cát” 賁如濡如, 永貞吉 (Bí quái 賁卦) Rực rỡ đằm thắm, hễ giữ vững chính đạo thì tốt.
3. (Phó) Hình dung khách quý hạ cố đến thăm. ◎Như: “bí lâm” 賁臨 hân hạnh được khách quý hạ cố tới thăm viếng, mà tự thấy được rạng rỡ thêm (thường dùng trong thư từ). ◇Tô Mạn Thù 蘇曼殊: “Thỉnh đại sư bí lâm thư trai tiện phạn” 請大師賁臨書齋便飯 (Đoạn hồng linh nhạn kí 斷鴻零雁記) Kính mời Đại sư rời gót sang thư trai dùng cơm.
4. Một âm là “phần”. (Tính) To lớn. ◎Như: “dụng hoành tư phần” 用宏茲賁 dùng càng rộng lớn.
5. Lại một âm là “bôn”. (Tính) Mạnh bạo. ◎Như: “bôn sĩ” 賁士 dũng sĩ.
6. (Danh) Họ “Bôn”.