Có 1 kết quả:
zī liào ㄗ ㄌㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) material
(2) resources
(3) data
(4) information
(5) profile (Internet)
(6) CL:份[fen4],個|个[ge4]
(2) resources
(3) data
(4) information
(5) profile (Internet)
(6) CL:份[fen4],個|个[ge4]
Bình luận 0