Có 1 kết quả:

Jiǎ Qìng lín ㄐㄧㄚˇ ㄑㄧㄥˋ ㄌㄧㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Jia Qinglin (1940-), member of the Politburo Standing Committee 2002-2012

Bình luận 0