Có 1 kết quả:
Jiǎ dì chóng shǔ ㄐㄧㄚˇ ㄉㄧˋ ㄔㄨㄥˊ ㄕㄨˇ
Jiǎ dì chóng shǔ ㄐㄧㄚˇ ㄉㄧˋ ㄔㄨㄥˊ ㄕㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Giardia lamblia protozoan parasite that inhabits the gut
Bình luận 0
Jiǎ dì chóng shǔ ㄐㄧㄚˇ ㄉㄧˋ ㄔㄨㄥˊ ㄕㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0