Có 1 kết quả:

ㄒㄩˋ
Âm Pinyin: ㄒㄩˋ
Tổng nét: 13
Bộ: bèi 貝 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶ノ丨フ丨丨一
Thương Hiệt: BCHBT (月金竹月廿)
Unicode: U+8CC9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuất
Âm Nôm: tuất
Âm Nhật (onyomi): シュツ (shutsu), シュチ (shuchi), ソツ (sotsu), ソチ (sochi)
Âm Nhật (kunyomi): うれ.える (ure.eru)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄒㄩˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

thương xót

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 恤 (bộ 忄) và 卹 (bộ 邑).

Từ điển Trung-Anh

variant of 恤[xu4]