Có 1 kết quả:

zéi méi zéi yǎn ㄗㄟˊ ㄇㄟˊ ㄗㄟˊ ㄧㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 賊眉鼠眼|贼眉鼠眼[zei2 mei2 shu3 yan3]

Bình luận 0