Có 1 kết quả:

yìng ㄧㄥˋ
Âm Pinyin: yìng ㄧㄥˋ
Tổng nét: 14
Bộ: bèi 貝 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: BCBUC (月金月山金)
Unicode: U+8CCF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), ヨウ (yō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): くびかざり (kubikazari)
Âm Quảng Đông: jing1

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

yìng ㄧㄥˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

pearls or shells strung together