Có 1 kết quả:
bīn péng yíng mén ㄅㄧㄣ ㄆㄥˊ ㄧㄥˊ ㄇㄣˊ
bīn péng yíng mén ㄅㄧㄣ ㄆㄥˊ ㄧㄥˊ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
guests filled the hall (idiom); a house full of distinguished visitors
Bình luận 0
bīn péng yíng mén ㄅㄧㄣ ㄆㄥˊ ㄧㄥˊ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0